--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gân cổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gân cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gân cổ
+
Stiff-necledly without admitting one's mistake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gân cổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gân cổ"
:
gân cổ
gián cách
giun chỉ
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
gân cổ
:
Stiff-necledly without admitting one's mistake